Nghĩa của từ reheat trong tiếng Việt

reheat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reheat

US /ˌriːˈhiːt/
UK /ˌriːˈhiːt/
"reheat" picture

động từ

hâm nóng lại, đun nóng lại

To heat cooked food again.

Ví dụ:

Reheated leftovers make a great lunch.

Thức ăn thừa được hâm nóng lại tạo nên một bữa trưa tuyệt vời.

Từ đồng nghĩa: