Nghĩa của từ rehearse trong tiếng Việt

rehearse trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rehearse

US /rəˈhɝːs/
UK /rəˈhɝːs/
"rehearse" picture

động từ

diễn tập, nhắc lại, kể lại

practice (a play, piece of music, or other work) for later public performance.

Ví dụ:

We were rehearsing a play.

Chúng tôi đang diễn tập một vở kịch.

Từ liên quan: