Nghĩa của từ regulator trong tiếng Việt
regulator trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
regulator
US /ˈreɡ.jə.leɪ.t̬ɚ/
UK /ˈreɡ.jə.leɪ.t̬ɚ/

danh từ
cơ quan quản lý, người quản lý, bộ điều chỉnh, bộ điều tiết
A person or an organization that officially controls an area of business or industry and makes sure that it is operating fairly.
Ví dụ:
banking regulators
cơ quan quản lý ngân hàng
Từ liên quan: