Nghĩa của từ registration trong tiếng Việt

registration trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

registration

US /ˌredʒ.əˈstreɪ.ʃən/
UK /ˌredʒ.əˈstreɪ.ʃən/
"registration" picture

danh từ

sự đăng ký, sự ghi vào sổ

The action or process of registering or of being registered.

Ví dụ:

The registration of births, marriages, and deaths.

Sự đăng ký khai sinh, kết hôn, khai tử.