Nghĩa của từ regenerate trong tiếng Việt

regenerate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

regenerate

US /rɪˈdʒen.ə.reɪt/
UK /rɪˈdʒen.ə.reɪt/
"regenerate" picture

động từ

tái tạo, tái sinh, phục hồi, phục hưng, cải tạo

To make an area, institution, etc. develop and grow strong again.

Ví dụ:

The money will be used to regenerate the commercial heart of the town.

Số tiền sẽ được sử dụng để tái tạo trung tâm thương mại của thị trấn.