Nghĩa của từ regatta trong tiếng Việt

regatta trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

regatta

US /rɪˈɡɑː.t̬ə/
UK /rɪˈɡɑː.t̬ə/
"regatta" picture

danh từ

cuộc đua thuyền

A sporting event in which races between rowing boats or sailing boats are held.

Ví dụ:

The annual regatta on the lake attracts rowing enthusiasts from all over the country.

Cuộc đua thuyền hàng năm trên hồ thu hút những người đam mê chèo thuyền từ khắp cả nước.