Nghĩa của từ refrigerate trong tiếng Việt
refrigerate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
refrigerate
US /rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪt/
UK /rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪt/

động từ
giữ lạnh, làm lạnh, ướp lạnh
To make food, etc. cold in order to keep it fresh or preserve it.
Ví dụ:
Once opened, this product should be kept refrigerated.
Sau khi mở, sản phẩm này nên được giữ lạnh.
Từ liên quan: