Nghĩa của từ refresh trong tiếng Việt

refresh trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

refresh

US /rɪˈfreʃ/
UK /rɪˈfreʃ/
"refresh" picture

động từ

làm mới, làm tỉnh táo, làm sảng khoái, làm khỏe khoắn

To make the most recent information on an internet page appear, usually by clicking on the computer screen or pressing a key.

Ví dụ:

If the link doesn't work, try refreshing the page.

Nếu liên kết không hoạt động, hãy thử làm mới trang.

Từ liên quan: