Nghĩa của từ reflector trong tiếng Việt

reflector trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reflector

US /rɪˈflek.tɚ/
UK /rɪˈflek.tɚ/
"reflector" picture

danh từ

tấm phản quang, gương phản xạ, tấm hắt sáng, bộ phản xạ

A small piece of special glass or plastic that is put on a bicycle, or on clothing, so that it can be seen at night when light shines on it.

Ví dụ:

The reflector on the bicycle increases visibility at night.

Tấm phản quang trên xe đạp giúp tăng khả năng hiển thị vào ban đêm.