Nghĩa của từ refillable trong tiếng Việt

refillable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

refillable

US /ˌriːˈfɪl.ə.bəl/
UK /ˌriːˈfɪl.ə.bəl/
"refillable" picture

tính từ

có thể nạp lại, có thể đổ đầy lại

A container that is refillable can be filled again when the liquid inside has been used.

Ví dụ:

Runners are encouraged to carry refillable water bottles.

Người chạy được khuyến khích mang theo chai nước có thể đổ đầy lại.