Nghĩa của từ reek trong tiếng Việt
reek trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
reek
US /riːk/
UK /riːk/
bốc mùi
động từ
to have a strong unpleasant smell:
Ví dụ:
Her breath reeked of garlic.
danh từ
a strong unpleasant smell:
Ví dụ:
The room was filled with the reek of stale beer.