Nghĩa của từ reed trong tiếng Việt
reed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
reed
US /riːd/
UK /riːd/

danh từ
cây lau, cây sậy, ống sáo bằng sậy, lưỡi gà
A tall plant like grass with a hollow stem that grows in or near water.
Ví dụ:
The edge of the lake was fringed with reeds.
Bờ hồ rợp cây sậy.
Từ liên quan: