Nghĩa của từ redundant trong tiếng Việt

redundant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

redundant

US /rɪˈdʌn.dənt/
UK /rɪˈdʌn.dənt/

tính từ

dư, rườm rà, thặng dư, thừa thải

not or no longer needed or useful; superfluous.
Từ liên quan: