Nghĩa của từ "red line" trong tiếng Việt

"red line" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

red line

US /ˈred laɪn/
UK /ˈred laɪn/
"red line" picture

danh từ

lằn ranh đỏ

A limit beyond which someone's behaviour is no longer acceptable.

Ví dụ:

The issue of sovereignty is a red line that cannot be crossed.

Vấn đề chủ quyền là lằn ranh đỏ không được vượt qua.