Nghĩa của từ "red herring" trong tiếng Việt

"red herring" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

red herring

US /ˌred ˈher.ɪŋ/
"red herring" picture

danh từ

manh mối đánh lạc hướng (ngụy biện cá trích đỏ)

A fact, idea, or subject that takes people's attention away from the central point being considered.

Ví dụ:

The police investigated many clues, but they were all red herrings.

Cảnh sát đã điều tra nhiều manh mối, nhưng tất cả đều là manh mối đánh lạc hướng.