Nghĩa của từ "red blood cell" trong tiếng Việt

"red blood cell" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

red blood cell

US /ˌred ˈblʌd ˌsel/
"red blood cell" picture

danh từ

tế bào hồng cầu

Any of the cells that carry oxygen around the body.

Ví dụ:

Red blood cells carry oxygen from our lungs to the rest of our bodies.

Các tế bào hồng cầu mang oxy từ phổi của chúng ta đến phần còn lại của cơ thể.