Nghĩa của từ recur trong tiếng Việt
recur trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
recur
US /rɪˈkɝː/
UK /rɪˈkɝː/
.png)
động từ
lặp lại, tái diễn, tái phát
occur again periodically or repeatedly.
Ví dụ:
When the symptoms recurred, the doctor diagnosed something different.
Khi các triệu chứng tái phát, bác sĩ chẩn đoán có điều gì đó khác lạ.