Nghĩa của từ rectangle trong tiếng Việt
rectangle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rectangle
US /ˈrek.tæŋ.ɡəl/
UK /ˈrek.tæŋ.ɡəl/

danh từ
hình chữ nhật
A flat shape with four 90° angles and four sides, with opposite sides of equal length.
Ví dụ:
The area of a rectangle is its height times its width.
Diện tích hình chữ nhật bằng chiều cao nhân với chiều rộng.