Nghĩa của từ recruit trong tiếng Việt
recruit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
recruit
US /rɪˈkruːt/
UK /rɪˈkruːt/

danh từ
lính mới, nhân viên mới, tân binh, thành viên mới
A person newly enlisted in the armed forces and not yet fully trained.
Ví dụ:
3,000 army recruits at Ft. Benjamin
3.000 tân binh tại Ft. Benjamin
động từ
tuyển dụng, chiêu mộ, phục hồi
Enlist (someone) in the armed forces.
Ví dụ:
They recruit their toughest soldiers from the desert tribes.
Họ tuyển dụng những người lính cứng rắn nhất của họ từ các bộ lạc sa mạc.
Từ liên quan: