Nghĩa của từ reconciliation trong tiếng Việt

reconciliation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reconciliation

US /ˌrek.ənˌsɪl.iˈeɪ.ʃən/
UK /ˌrek.ənˌsɪl.iˈeɪ.ʃən/
"reconciliation" picture

danh từ

sự hoà giải, sự giải hoà, sự hoà hợp, sự điều hoà, sự làm cho nhất trí

An end to a disagreement or conflict with somebody and the start of a good relationship again.

Ví dụ:

He is striving to bring about a reconciliation between the two conflicting sides.

Anh ấy đang cố gắng mang lại sự hòa giải giữa hai bên xung đột.