Nghĩa của từ receptacle trong tiếng Việt

receptacle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

receptacle

US /rɪˈsep.tə.kəl/
UK /rɪˈsep.tə.kəl/
"receptacle" picture

danh từ

đồ đựng (thùng, chai, lọ, hũ, ...), chỗ chứa, ổ cắm điện

A container for putting something in.

Ví dụ:

In the backyard, there was a large receptacle for catching rainwater.

Ở sân sau có một thùng lớn để hứng nước mưa.