Nghĩa của từ recede trong tiếng Việt
recede trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
recede
US /rɪˈsiːd/
UK /rɪˈsiːd/

động từ
xa dần, lùi lại, lùi xa dần, rút xuống, giảm, (tóc) hói lui về phía sau, rút đi, rút lui
To move gradually away from somebody or away from a previous position.
Ví dụ:
The sound of the truck receded into the distance.
Tiếng xe tải xa dần.