Nghĩa của từ recapture trong tiếng Việt

recapture trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

recapture

US /-tʃɚ/
UK /-tʃɚ/

chiếm lại

động từ

to take something into your possession again, especially by force:
Ví dụ:
The army recaptured the town from the rebels.