Nghĩa của từ rebuild trong tiếng Việt

rebuild trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rebuild

US /ˌriːˈbɪld/
UK /ˌriːˈbɪld/
"rebuild" picture

động từ

xây dựng lại

Build (something) again after it has been damaged or destroyed.

Ví dụ:

We try to help them rebuild their lives.

Chúng tôi cố gắng giúp họ xây dựng lại cuộc sống.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: