Nghĩa của từ rebound trong tiếng Việt
rebound trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rebound
US /ˌriːˈbaʊnd/
UK /ˌriːˈbaʊnd/

động từ
bật lại, nảy lại, phục hồi, tăng trở lại, tái phát
To bounce back after hitting something.
Ví dụ:
The ball rebounded from the goalpost and she headed it in.
Quả bóng bật lại từ cột gôn và cô ấy đánh đầu vào.
danh từ
sự bật trở lại, sự nảy lại, sự phục hồi, sự tái phát
A ball that hits something and bounces back.
Ví dụ:
She headed the rebound into the net.
Cô ấy đánh đầu bóng bật trở lại lưới.