Nghĩa của từ reactive trong tiếng Việt
reactive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
reactive
US /riˈæk.tɪv/
UK /riˈæk.tɪv/

tính từ
phản ứng
Showing a reaction or response.
Ví dụ:
The police presented a reactive rather than preventive strategy against crime.
Cảnh sát đã đưa ra chiến lược phản ứng thay vì phòng ngừa chống lại tội phạm.