Nghĩa của từ ravine trong tiếng Việt

ravine trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ravine

US /rəˈviːn/
UK /rəˈviːn/
"ravine" picture

danh từ

khe núi, hẽm núi

A deep, very narrow valley with steep sides.

Ví dụ:

The track continued along the bottom of the ravine.

Đường đua tiếp tục dọc theo đáy khe núi.