Nghĩa của từ raver trong tiếng Việt
raver trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
raver
US /ˈreɪ.vɚ/
UK /ˈreɪ.vɚ/

danh từ
người thích tiệc tùng
A person who goes to raves.
Ví dụ:
Around ten thousand ravers were expected to attend the open-air party.
Khoảng mười nghìn người thích tiệc tùng dự kiến sẽ tham dự bữa tiệc ngoài trời.