Nghĩa của từ rave trong tiếng Việt

rave trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rave

US /reɪv/
UK /reɪv/
"rave" picture

danh từ

bữa tiệc thâu đêm, lời khen ngợi, bài bình phẩm ca ngợi

(in the UK) a large party, held outside or in an empty building, at which people dance to fast electronic music and often take illegal drugs.

Ví dụ:

Police were out in force last night to prevent an illegal rave from going ahead.

Cảnh sát đã được điều động tối qua để ngăn chặn một bữa tiệc thâu đêm bất hợp pháp diễn ra.

động từ

ca ngợi, la hét

To talk or write about something in a very enthusiastic way.

Ví dụ:

The critics raved about his performance in ‘Hamlet’.

Các nhà phê bình đã ca ngợi về màn trình diễn của anh ấy trong 'Hamlet'.

Từ liên quan: