Nghĩa của từ rasp trong tiếng Việt
rasp trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rasp
US /ræsp/
UK /ræsp/

danh từ
cái giũa gỗ, tiếng kêu ken két, tiếng kêu cọt kẹt, tiếng xoạt xoạt khó chịu
A metal tool with a long blade covered with rows of sharp points, used for making rough surfaces smooth.
Ví dụ:
The rasp is well suited for shaping wood quickly.
Cái giũa gỗ rất thích hợp để tạo hình gỗ một cách nhanh chóng.
động từ
giũa, cạo, nạo, gây cảm giác khó chịu, làm bực tức, kêu ken két, kêu cọt kẹt
To rub a surface with a rasp or with something rough that works or feels like a rasp.
Ví dụ:
rasp the surface (smooth)
giũa bề mặt (cho trơn tru)