Nghĩa của từ rarity trong tiếng Việt

rarity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rarity

US /ˈrer.ə.t̬i/
UK /ˈrer.ə.t̬i/

việc hiếm có

danh từ

something that is very unusual, or the quality of being very unusual:
Ví dụ:
Men who do the cooking are something of a rarity.