Nghĩa của từ rant trong tiếng Việt

rant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rant

US /rænt/
UK /rænt/
"rant" picture

danh từ

sự phàn nàn, sự la hét, sự chỉ trích

An act of speaking or complaining about something in a loud and/or angry way.

Ví dụ:

During the meeting, he went on a rant about the company's lack of communication and transparency.

Trong cuộc họp, anh ấy đã phàn nàn về sự thiếu giao tiếp và minh bạch của công ty.

động từ

phàn nàn, la hét

To speak or complain about something in a loud and/or angry way.

Ví dụ:

Stop ranting at me!

Đừng phàn nàn với tôi nữa!