Nghĩa của từ ransack trong tiếng Việt
ransack trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ransack
US /ˈræn.sæk/
UK /ˈræn.sæk/
lục soát
động từ
to search a place or container in a violent and careless way:
Ví dụ:
The burglars ransacked the house but found nothing valuable.