Nghĩa của từ randy trong tiếng Việt

randy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

randy

US /ˈræn.di/
UK /ˈræn.di/

tính từ

bất kham, dâm đảng, thô lổ, cộc cằn

1. sexually aroused or excited.
Ví dụ:
as nervous as a randy adolescent on a hot date
2. (of a person) having a rude, aggressive manner.

danh từ

người thô lổ