Nghĩa của từ randomly trong tiếng Việt
randomly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
randomly
US /ˈræn.dəm.li/
UK /ˈræn.dəm.li/

trạng từ
ngẫu nhiên, tình cờ
without method or conscious decision; indiscriminately.
Ví dụ:
Troops fired randomly from tanks.
Quân đội được bắn ngẫu nhiên từ xe tăng.