Nghĩa của từ randomization trong tiếng Việt

randomization trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

randomization

US /ræn.də.maɪˈzeɪ.ʃən/
"randomization" picture

danh từ

sự ngẫu nhiên hóa

An arrangement done in an intentionally random manner to yield unbiased results.

Ví dụ:

Randomization has evolved into a fundamental aspect of scientific research methodology.

Ngẫu nhiên hóa đã phát triển thành một khía cạnh cơ bản của phương pháp nghiên cứu khoa học.