Nghĩa của từ rancid trong tiếng Việt

rancid trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rancid

US /ˈræn.sɪd/
UK /ˈræn.sɪd/
"rancid" picture

tính từ

ôi thiu, hỏng

(of butter, oil, etc.) tasting or smelling unpleasant because of not being fresh.

Ví dụ:

rancid butter

ôi thiu

Từ đồng nghĩa: