Nghĩa của từ ranch trong tiếng Việt
ranch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ranch
US /ræntʃ/
UK /ræntʃ/

danh từ
nông trại, trại nuôi gia súc, trang trại, nước sốt (cho salad)
A large farm, especially in the western US and Canada, where cattle or other animals are bred and raised.
Ví dụ:
a beef cattle ranch
trang trại chăn nuôi bò thịt
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: