Nghĩa của từ raincoat trong tiếng Việt

raincoat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

raincoat

US /ˈreɪŋ.koʊt/
UK /ˈreɪŋ.koʊt/
"raincoat" picture

danh từ

áo mưa

A coat that protects the wearer against rain.

Ví dụ:

It's raining, so bring a raincoat with you.

Trời mưa nên mang theo áo mưa.