Nghĩa của từ "rainbow trout" trong tiếng Việt

"rainbow trout" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rainbow trout

US /ˈreɪn.boʊ ˈtraʊt/
UK /ˈreɪn.boʊ ˈtraʊt/
"rainbow trout" picture

danh từ

cá hồi vân

A type of trout (= a fish) that has a reddish stripe along each side, or the flesh of this fish eaten as food.

Ví dụ:

The rainbow trout is more colorful compared to the brown trout.

Cá hồi vân có nhiều màu sắc hơn so với cá hồi nâu.

Từ liên quan: