Nghĩa của từ rafting trong tiếng Việt

rafting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rafting

US /ˈræf.tɪŋ/
UK /ˈræf.tɪŋ/
"rafting" picture

danh từ

chèo thuyền vượt thác

The use of a rubber raft to travel with the current of a river, especially as a sport.

Ví dụ:

Rafting is a thrilling water sport where you navigate down a river on an inflatable raft.

Chèo thuyền vượt thác là một môn thể thao dưới nước thú vị, nơi bạn sẽ di chuyển dọc theo dòng sông trên một chiếc bè bơm hơi.