Nghĩa của từ radiology trong tiếng Việt

radiology trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

radiology

US /ˌreɪ.diˈɑː.lə.dʒi/
UK /ˌreɪ.diˈɑː.lə.dʒi/
"radiology" picture

danh từ

khoa chẩn đoán hình ảnh, khoa X quang

The scientific study of the medical use of radiation, especially X-rays.

Ví dụ:

For the patient with mild symptoms, chest radiology is less useful diagnostically.

Đối với bệnh nhân có triệu chứng nhẹ, X quang ngực ít có giá trị chẩn đoán hơn.