Nghĩa của từ racquetball trong tiếng Việt

racquetball trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

racquetball

US /ˈræk.ɪtˌbɑːl/
UK /ˈræk.ɪtˌbɑːl/
"racquetball" picture

danh từ

bóng vợt, quần vợt trong nhà

A game played in an enclosed playing area between two or four people who use rackets to hit a small rubber ball against a wall.

Ví dụ:

Racquetball can be a great way to exercise while building relationships with your friends or colleagues.

Bóng vợt có thể là một cách tuyệt vời để rèn luyện sức khỏe trong khi xây dựng mối quan hệ với bạn bè hoặc đồng nghiệp của bạn.