Nghĩa của từ raconteur trong tiếng Việt

raconteur trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

raconteur

US /ˌræk.ɑːnˈtɝː/
UK /ˌræk.ɑːnˈtɝː/
"raconteur" picture

danh từ

người kể chuyện

Someone who tells funny or interesting stories.

Ví dụ:

He was a brilliant raconteur.

Ông ấy là một người kể chuyện tài giỏi.