Nghĩa của từ racket trong tiếng Việt

racket trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

racket

US /ˈræk.ɪt/
UK /ˈræk.ɪt/
"racket" picture

danh từ

vợt, môn quần vợt sân trường, sự huyên náo, lối sống trác táng, cơn thử thách

An object used for hitting the ball in various sports, consisting of a net fixed tightly to a round frame with a long handle.

Ví dụ:

a tennis racket

chiếc vợt tennis