Nghĩa của từ racism trong tiếng Việt

racism trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

racism

US /ˈreɪ.sɪ.zəm/
UK /ˈreɪ.sɪ.zəm/
"racism" picture

danh từ

kỳ thị chủng tộc, phân biệt chủng tộc

Prejudice, discrimination, or antagonism directed against a person or people on the basis of their membership in a particular racial or ethnic group, typically one that is a minority or marginalized.

Ví dụ:

a program to combat racism

một chương trình chống phân biệt chủng tộc

Từ đồng nghĩa: