Nghĩa của từ rabona trong tiếng Việt

rabona trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rabona

US /rəˈboʊnə/
UK /rəˈboʊnə/
"rabona" picture

danh từ

kỹ thuật rabona, kỹ thuật sút bóng chéo chân, cú sút bóng chéo chân

An action in which a player kicks the ball with a foot that is crossed behind their other foot.

Ví dụ:

A cheeky rabona fooled the defender and floated the ball up to the far post.

Cú sút bóng chéo chân táo bạo đã đánh lừa hậu vệ và đưa bóng lên cột dọc xa.