Nghĩa của từ quote trong tiếng Việt
quote trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
quote
US /kwoʊt/
UK /kwoʊt/

danh từ
sự trích dẫn, lời trích dẫn, sự báo giá, dấu ngoặc kép
1.
A quotation from a text or speech.
Ví dụ:
a quote from Wordsworth
trích dẫn từ Wordsworth
2.
A quotation giving the estimated cost for a particular job or service.
Ví dụ:
quotes from different insurance companies
báo giá từ các công ty bảo hiểm khác nhau
động từ
dẫn chứng, báo giá, định giá, trích dẫn
Repeat or copy out (a group of words from a text or speech), typically with an indication that one is not the original author or speaker.
Ví dụ:
He quoted a passage from the Psalms.
Ông ấy đã trích dẫn một đoạn trong Thi thiên.