Nghĩa của từ quire trong tiếng Việt

quire trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quire

US /ˈkwaɪ.ɚ/
UK /ˈkwaɪ.ɚ/
"quire" picture

danh từ

thếp giấy

Four sheets of paper folded to make 16 pages.

Ví dụ:

Quire is a collection of 24 or sometimes 25 sheets of paper of the same size and quality.

Thếp giấy là một tập hợp gồm 24 hoặc đôi khi là 25 tờ giấy có cùng kích thước và chất lượng.