Nghĩa của từ questionnaire trong tiếng Việt

questionnaire trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

questionnaire

US /ˌkwes.tʃəˈner/
UK /ˌkwes.tʃəˈner/
"questionnaire" picture

danh từ

bảng câu hỏi

A list of questions that several people are asked so that information can be collected about something.

Ví dụ:

Visitors to the country have been asked to fill in a detailed questionnaire.

Du khách đến thăm đất nước này đã được yêu cầu điền vào một bảng câu hỏi chi tiết.